Có 2 kết quả:
摊薄后每股盈利 tān bó hòu měi gǔ yíng lì ㄊㄢ ㄅㄛˊ ㄏㄡˋ ㄇㄟˇ ㄍㄨˇ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ • 攤薄後每股盈利 tān bó hòu měi gǔ yíng lì ㄊㄢ ㄅㄛˊ ㄏㄡˋ ㄇㄟˇ ㄍㄨˇ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ
Từ điển Trung-Anh
diluted earnings per share
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
diluted earnings per share
Bình luận 0