Có 2 kết quả:

摊薄后每股盈利 tān bó hòu měi gǔ yíng lì ㄊㄢ ㄅㄛˊ ㄏㄡˋ ㄇㄟˇ ㄍㄨˇ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ攤薄後每股盈利 tān bó hòu měi gǔ yíng lì ㄊㄢ ㄅㄛˊ ㄏㄡˋ ㄇㄟˇ ㄍㄨˇ ㄧㄥˊ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

diluted earnings per share

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

diluted earnings per share

Bình luận 0